Tạm giải nghĩa thế này:Bài này có thể nói là bài hay nhất diễn đàn mà mình xem. Hiểu ra được rất nhiều điều. Ad giúp mình các từ sau cùg là nghĩa "trợ cấp, phụ thêm" với. Mình cảm ơn trước
надбавка, прибавка, наавка, приплата, субсидия.
надбавка - phụ cấp (số lượng kha khá, được thêm ngoài quy định từ trước)
прибавка - phần thêm vào (tý chút), phụ cấp lặt vặt
набавка - đa số trường hợp như là надбавка
приплата - phụ phí, phụ thu (phần trả thêm vào khoản chính)
субсидия - trợ cấp (bằng tền hoặc vật chất)