14 Tháng mười 2015 lúc 13:58
Học giao tiếp tiếng Nga với 20 chủ đề thông dụng nhất.
Hữu ích với du học sinh nước ngoài, những người du lịch nước nga, đang sinh sống tại Nga, hoặc muốn tìm hiểu về tiếng Nga.
[00:00:03] Greetings (Chào hỏi) - 21
[00:02:30] General Conversation (Hội thoại) - 68
[00:09:23] Numbers (Con số) - 52
[00:14:12] Time and Date (Ngày tháng) - 60
[00:20:09] Directions Places (Địa điểm) - 55
[00:25:55] Transportation (Giao thông) - 68
[00:33:50] Accommodation (Chổ ở) - 50
[00:39:47] Eating Out (Ăn uống) - 141
[01:04:21] Shopping (Mua sắm) - 111
[01:06:00] Colours (Màu sắc) - 16
[01:18:12] Cities (Thành phố) - 103
[01:15:11] Countries (Đất nước) - 119
[01:27:17] Tourist Attractions (Du lịch) - 16
[01:28:59] Family (Gia đình) - 26
[01:31:24] Dating (Hẹn hò) - 32
[01:35:15] Emergency (Khẩn cấp) - 38
[01:39:26] Feeling Sick (Đau ốm) - 51
[01:44:38] Occasion (Ngày kỷ niệm) - 23
[01:46:06] Body parts (Bộ phận cơ thể) - 43
[01:51:13] Tongue Twisters (Tục ngữ) - 6
6
2
3,999