tính từ

  1. Hồng Nhung

    Diễn đàn tiếng Nga cho mọi người Sưu tầm Tính cách & cảm xúc của con người

    - Аккуратный >< Неаккуратный: cẩn thận >< không cẩn thận - Бережливый >< Небережливый: tiết kiệm >< không tiết kiệm - Алчный = Жадный: tham lam - Бездушный: vô tình, khô khan, hững hờ - Тактичный >< Бестактный: tế nhị, lịch sự >< không tế nhị, không tinh ý - Веселый >< Грустный: vui vẻ ><...
  2. Hồng Nhung

    Diễn đàn tiếng Nga cho mọi người Sưu tầm Tính từ miêu tả vẻ bề ngoài của con người

    1. CHIỀU CAO (РОСТ): - Высокий: cao - Рослый: cao to - Долговязый: cao lồng ngồng - Низкий: thấp - Приземистый: thấp lùn - Среднего роста: cao vừa vừa 2. THÂN HÌNH (ФИГУРА): - Полный: đẫy đà - Жирный = тучный: béo phì - Толстый: mũm mĩm, mập mạp - Стройный = статный: cân đối -...
Top