бывать: có thể xảy ra, tồn tại, đặt tại 1 vị trí, chỉ sự có mặt và gặp được cái gì, thường là chỉ sự từ chối.
VD Таких животных в природе не бывает.
+ Hđ xảy ra đôi khi, thường xuyên
+ Chia tay chúc mừng
VD я ухожу, бывайте! - ну, бывай!
быть: + có mặt, có cái gì ai?
+ Hiện hữu, bao gồm, có vị trí.
+ là ai cái gì (thường được lược bỏ khi nó đứng trước danh từ).
+ Cư xử và hành động theo bất cứ cách nào.